TT |
Khoa |
Chuyên ngành |
Tải xuống |
1 |
Công nghệ thông tin |
Khoa học máy tính - 9480101 |
Tải xuống
|
2 |
Công nghệ thông tin |
LL&PPDH bộ môn Tin học - 9140111 |
Tải xuống
|
3 |
Giáo dục đặc biệt |
Giáo dục đặc biệt - 9140118 |
Tải xuống
|
4 |
Triết học |
Triết học - 9229001 |
Tải xuống
|
5 |
Giáo dục Mầm non |
Giáo dục Mầm non - 9140101 |
Tải xuống
|
6 |
Giáo dục tiểu học |
Lý luận và PPDH Tiểu học - 9140110 |
Tải xuống
|
7 |
Lý luận chính trị - Giáo dục công dân |
Lý luận và PPDH bộ môn Giáo dục Chính trị - 9140111 |
Tải xuống
|
8 |
Quản lý giáo dục |
Quản lý giáo dục - 9140114 |
Tải xuống
|
9 |
Tâm lý - Giáo dục |
Tâm lý học chuyên ngành - 9310401 |
Tải xuống
|
10 |
Tâm lý - Giáo dục |
Lý luận và lịch sử giáo dục - 9140102 |
Tải xuống
|
11 |
Lịch sử |
Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử - 9140111 |
Tải xuống
|
12 |
Lịch sử |
Lịch sử Việt Nam - 9229013 |
Tải xuống
|
13 |
Lịch sử |
Lịch sử thế giới - 9229011 |
Tải xuống
|
14 |
Ngữ Văn |
Văn học Nước ngoài - 9220242 |
Tải xuống
|
15 |
Ngữ Văn |
Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng Việt - 9140111 |
Tải xuống
|
16 |
Ngữ Văn |
Hán Nôm - 9220104 |
Tải xuống
|
17 |
Ngữ Văn |
Văn học dân gian - 9220125 |
Tải xuống
|
18 |
Ngữ Văn |
Văn học Việt Nam - 9220121 |
Tải xuống
|
19 |
Ngữ Văn |
Lý luận văn học - 9220120 |
Tải xuống
|
20 |
Ngữ Văn |
Ngôn ngữ học - 9229020 |
Tải xuống
|
21 |
Sư phạm kỹ thuật |
Lý luận và PPDH bộ môn Kỹ thuật công nghiệp - 9140111 |
Tải xuống
|
22 |
Địa lý |
Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý - 9140111 |
Tải xuống
|
23 |
Địa lý |
Địa lý tự nhiên - 9440217 |
Tải xuống
|
24 |
Địa lý |
Địa lý học - 9310501 |
Tải xuống
|
25 |
Sinh học |
Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học - 9140111 |
Tải xuống
|
26 |
Sinh học |
Di truyền học - 9420121 |
Tải xuống
|
27 |
Sinh học |
Sinh thái học - 9420120 |
Tải xuống
|
28 |
Sinh học |
Vi sinh vật học - 9420107 |
Tải xuống
|
29 |
Sinh học |
Sinh lí học thực vật - 9420112 |
Tải xuống
|
30 |
Sinh học |
Động vật học - 9420103 |
Tải xuống
|
31 |
Hóa học |
Lý luận và PPDH bộ môn Hoá học - 9140111 |
Tải xuống
|
32 |
Hóa học |
Hoá lý thuyết và hoá lý - 9440119 |
Tải xuống
|
33 |
Hóa học |
Hoá phân tích - 9440118 |
Tải xuống
|
34 |
Hóa học |
Hoá học hữu cơ - 9440114 |
Tải xuống
|
35 |
Hóa học |
Hoá học vô cơ - 9440113 |
Tải xuống
|
36 |
Vật lý |
Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý - 9140111 |
Tải xuống
|
37 |
Vật lý |
Vật lý chất rắn - 9440104 |
Tải xuống
|
38 |
Vật lý |
Vật lý lý thuyết và vật lý toán - 9440103 |
Tải xuống
|
39 |
Toán - Tin |
Lý luận và PPDH bộ môn Toán - 9140111 |
Tải xuống
|
40 |
Toán - Tin |
Hinh học và Tôpô - 9460105 |
Tải xuống
|
41 |
Toán - Tin |
Đại số và lý thuyết số - 9460104 |
Tải xuống
|
42 |
Toán - Tin |
Phương trình vi phân và tích phân - 9460103 |
Tải xuống
|
43 |
Toán - Tin |
Toán giải tích - 9460102 |
Tải xuống
|